--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong thủy
+
(từ cũ) Geomancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thủy"
Những từ có chứa
"phong thủy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
phong thủy
:
(từ cũ) Geomancy
+
hài
:
shoes infant bones; remainstro hài cốtbone-ash
+
ngược mắt
:
UnsightlyGiày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắtThose shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
+
accepted
:
đã được thừa nhận, đã được công nhận
+
dealership
:
người đại lý